|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se venger
![](img/dict/02C013DD.png) | [se venger] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trả thù, báo thù | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se venger d'un affront | | báo thù một điều lăng nhục | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bù vào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il se vengea de sa déconvenue en usant des termes les plus sévères | | bù vào nỗi thất vọng, ông ta dùng những từ ngữ gay gắt nhất | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | được trả thù | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une insulte qui se venge | | một điều lăng nhục được trả thù |
|
|
|
|